Báo giá thép xây dựng tại Hải Phòng năm 2021

Tin xây dựng xin gửi đến toàn thể khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Hải Phòng mới nhất 2022. Giá sắt thép tại hải phòng ra sao, hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé

Báo giá thép xây dựng tại Hải Phòng

Sắt thép xây dựng đang là một trong những mặt hàng được quan tâm nhất hiện nay. Trong mọi công trình xây dựng thì sắt thép không thể thiếu, ngay sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn bảng giá thép tại hải phòng chi tiết nhất của tất cả các hãng thép có mặt trên thị trường hiện nay. Hãy cùng tham khảo nhé.

Báo giá thép xây dựng việt nhật tại hải phòng

Hãy tham khảo ngay giá thép xây dựng việt nhật tại hải phòng ngay trong bảng này nhé

CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4 KHỐI LƯỢNG/CÂY
(KG)
Thép cuộn Ø 6 11.000 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000 11.000
Thép cuộn Ø 10 83.000 83.000
Thép cuộn Ø 12 131.000 140.000
Thép cuộn Ø 14 178.000 201.000 14.496
Thép cuộn Ø 16 238.000 271.000 18.948
Thép cuộn Ø 18 307.000 351.000 23.976
Thép cuộn Ø 20 396.000 441.000 29.529
Thép cuộn Ø 22 500.000 540.000 35.808
Thép cuộn Ø 25 674.000 712.000 46.248
Thép cuộn Ø 28 901.000 58.008
Thép cuộn Ø 32 1.187.000 66.588

Tiếp theo, chúng ta cùng nhau tìm hiểu tới giá thép pomina tại hải phòng nhé.

Báo giá thép xây dựng pomina tại hải phòng

Báo giá thép xây dựng miền nam tại hải phòng

CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 13.400 13.400
Thép cuộn Ø 8 13.400 13.400
Thép cuộn Ø 10 72.000 86.000
Thép cuộn Ø 12 129.000 134.000
Thép cuộn Ø 14 188.000 193.000
Thép cuộn Ø 16 251.000 262.000
Thép cuộn Ø 18 331.000 339.000
Thép cuộn Ø 20 415.000 426.000
Thép cuộn Ø 22 520.000
Thép cuộn Ø 25 685.000
Thép cuộn Ø 28 869.000
Thép cuộn Ø 32 1.145.000

Báo giá thép xây dựng hòa phát tại hải phòng

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 12.800 12.800
Thép cuộn Ø 8 12.800 12.800
Thép cây Ø 10 74.000 86.000
Thép cây Ø 12 129.000 133.000
Thép cây Ø 14 188.000 193.000
Thép cây Ø 16 255.000 262.000
Thép cây Ø 18 337.000 338.000
Thép cây Ø 20 415.000 425.000
Thép cây Ø 22 518.000
Thép cây Ø 25 686.000
Thép cây Ø 28 872.000
Thép cây Ø 32 1.127.000

Báo giá thép xây dựng việt úc tại hải phòng

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC KHỐI LƯỢNG/CÂY
Thép Ø 6 Kg 14.800
Thép Ø 8 Kg 14.800
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113.000 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 164.000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83

Báo giá thép xây dựng việt ý tại hải phòng

CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500

Báo giá thép xây dựng tisco tại hải phòng

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

Báo giá thép xây dựng việt mỹ tại hải phòng

CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 12.400 12.400
Thép cuộn Ø 8 12.400 12.400
Thép cây Ø 10 72.000 84.000
Thép cây Ø 12 139.000 132.000
Thép cây Ø 14 187.000 192.000
Thép cây Ø 16 246.000 261.000
Thép cây Ø 18 329.000 337.000
Thép cây Ø 20 411.000 427.000
Thép cây Ø 22 517.000
Thép cây Ø 25 682.000
Thép cây Ø 28 895.000
Thép cây Ø 32 1.120.000

Báo giá thép xây dựng tungho tại hải phòng

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

Đại lý bán thép tại hải phòng uy tín

Phía trên là toàn bộ những thông tin về giá sắt thép xây dựng mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hi vọng những thông tin phía trên có thể giúp ích cho bạn phần nào nắm được giá sắt thép ở thời điểm hiện nay.

Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo tất cả các mặt hàng vật liệu xây dựng hãy gọi điện tới số điện thoại: 0909 67 2222 Mr.Hiệp/ 0937 456 333 Mr.Hà/ 0939 969 777 Mr.Nam để được tư vấn và hỗ trợ nhé.

Ngoài ra, để tự mình tham khảo thông tin, bạn có thể truy cập tại website: https://vlxdhiepha.com/ nhé. Hẹn gặp lại ở những chia sẻ tiếp theo của tin xây dựng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *